1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Thành phố Nha Trang — Thành phố Đà Lạt

Khoảng cách giữa các thành phố Thành phố Nha Trang — Thành phố Đà Lạt tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam và Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng, Việt Nam, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Thành phố Nha Trang — Thành phố Đà Lạt

  • Thành phố Nha Trang Việt Nam Điểm A 283.4K VND
  • Thành phố Đà Lạt Việt Nam Điểm B 197K VND
  • km dặm Khoảng cách
  • 87 km
    52 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 00:46 Giờ Đông Dương Chênh lệch múi giờ 0 h
  • VND Đồng việt (VND) Tiền tệ chính thức
  • ~ 1 một giờ 74.6 phút Thời gian ô tô
  • 0.1 giờ 6 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.3 giờ 16 phút Thời gian trực thăng
  • 1.2 một giờ 70 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Thành phố Nha Trang và Thành phố Đà Lạt
Thành phố Nha Trang Việt Nam 21 có thể00:46
Thành phố Đà Lạt Việt Nam 21 có thể00:46
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam và Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng, Việt Nam xấp xỉ — 104 km (hoặc 63 dặm). Bạn có biết rằng Thành phố Nha Trang trong 1.4 một lần nhiều hơn Thành phố Đà Lạt, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Đông Dương. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đồng việt.

Để lái xe khoảng cách Thành phố Nha Trang Thành phố Đà Lạt bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Việt Nam. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Thành phố Nha Trang — Thành phố Đà Lạt
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ