1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Thành phố Qui Nhơn — Thành phố Tuy Hòa

Khoảng cách giữa các thành phố Thành phố Qui Nhơn — Thành phố Tuy Hòa tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Thành phố Qui Nhơn, Bình Định, Việt Nam và Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên, Việt Nam, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Thành phố Qui Nhơn — Thành phố Tuy Hòa

  • Thành phố Qui Nhơn Việt Nam Điểm A 210.3K VND
  • Thành phố Tuy Hòa Việt Nam Điểm B 69.6K VND
  • km dặm Khoảng cách
  • 76 km
    46 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 23:44 Giờ Đông Dương Chênh lệch múi giờ 0 h
  • VND Đồng việt (VND) Tiền tệ chính thức
  • ~ 1 một giờ 65.1 phút Thời gian ô tô
  • 0.1 giờ 5 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.2 giờ 14 phút Thời gian trực thăng
  • 1.0 một giờ 61 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Thành phố Qui Nhơn và Thành phố Tuy Hòa
Thành phố Qui Nhơn Việt Nam 20 có thể23:44
Thành phố Tuy Hòa Việt Nam 20 có thể23:44
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Thành phố Qui Nhơn, Bình Định, Việt Nam và Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên, Việt Nam xấp xỉ — 91 km (hoặc 55 dặm). Bạn có biết rằng Thành phố Qui Nhơn trong 3 lần nhiều hơn Thành phố Tuy Hòa, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Đông Dương. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đồng việt.

Để lái xe khoảng cách Thành phố Qui Nhơn Thành phố Tuy Hòa bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Việt Nam. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Thành phố Qui Nhơn — Thành phố Tuy Hòa
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ