1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Ziguinchor — Môn-rô-vi-a

Khoảng cách giữa các thành phố Ziguinchor — Môn-rô-vi-a tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Ziguinchor, Ziguinchor, Sê-nê-gan và Môn-rô-vi-a, Montserrado, Li-bê-ri-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Ziguinchor — Môn-rô-vi-a

  • Ziguinchor Sê-nê-gan Điểm A 159.8K XOF
  • Môn-rô-vi-a Li-bê-ri-a Điểm B 939.5K LRD
  • km dặm Khoảng cách
  • 923 km
    554 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 13:51 Giờ Trung bình Greenwich Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 XOF = 0.32 LRD CFA Franc BCEAO và Dollar Liberia Tỷ giá hối đoái
  • ~ 13 giờ 0.5 ngày Thời gian ô tô
  • 1.1 một giờ 65 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.8 giờ 168 phút Thời gian trực thăng
  • 12.3 giờ 738 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Ziguinchor và Môn-rô-vi-a
Ziguinchor Sê-nê-gan 21 có thể13:51
Môn-rô-vi-a Li-bê-ri-a 21 có thể13:51
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Ziguinchor, Ziguinchor, Sê-nê-gan và Môn-rô-vi-a, Montserrado, Li-bê-ri-a xấp xỉ — 1 108 km (hoặc 665 dặm). Môn-rô-vi-a là thủ đô của Liberia. Bạn có biết rằng Ziguinchor trong 6 một lần nhỏ hơn Môn-rô-vi-a, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Trung bình Greenwich. Đi theo tuyến đường Ziguinchor — Môn-rô-vi-a, đừng quên thay đổi cfa franc bceao đến nội tệ — dollar liberia.

Để lái xe khoảng cách Ziguinchor Môn-rô-vi-a bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Sê-nê-gan, Li-bê-ri-a). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Ziguinchor — Môn-rô-vi-a
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ