1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Thành phố Thanh Hoá — Viêng Chăn

Khoảng cách giữa các thành phố Thành phố Thanh Hoá — Viêng Chăn tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá, Việt Nam và Viêng Chăn, Vientiane Prefecture, Lào, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Thành phố Thanh Hoá — Viêng Chăn

  • Thành phố Thanh Hoá Việt Nam Điểm A 112.5K VND
  • Viêng Chăn Lào Điểm B 196.7K LAK
  • km dặm Khoảng cách
  • 389 km
    233 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 04:44 Giờ Đông Dương Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 VND = 0.84 LAK Đồng việt và Lào Kip Tỷ giá hối đoái
  • ~ 6 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.5 giờ 27 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.2 một giờ 71 phút Thời gian trực thăng
  • 5.2 giờ 311 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Thành phố Thanh Hoá và Viêng Chăn
Thành phố Thanh Hoá Việt Nam 21 có thể04:44
Viêng Chăn Lào 21 có thể04:44
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá, Việt Nam và Viêng Chăn, Vientiane Prefecture, Lào xấp xỉ — 467 km (hoặc 280 dặm). Viêng Chăn là thủ đô của Lào. Bạn có biết rằng Thành phố Thanh Hoá trong 1.7 một lần nhỏ hơn Viêng Chăn, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Đông Dương. Đi theo tuyến đường Thành phố Thanh Hoá — Viêng Chăn, đừng quên thay đổi đồng việt đến nội tệ — lào kip.

Để lái xe khoảng cách Thành phố Thanh Hoá Viêng Chăn bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Việt Nam, Lào). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Thành phố Thanh Hoá — Viêng Chăn
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ