1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Kasama — Maputo

Khoảng cách giữa các thành phố Kasama — Maputo tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Kasama, Northern Province, Dăm-bi-a và Maputo, Maputo City, Mô-dăm-bích, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Kasama — Maputo

  • Kasama Dăm-bi-a Điểm A 91.1K ZMW
  • Maputo Mô-dăm-bích Điểm B 1.2M MZN
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 748 km
    1 049 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 22:15 Giờ Trung Phi Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 ZMW = 2.50 MZN Zambia Kwacha và Mozambique Metical Tỷ giá hối đoái
  • ~ 25 giờ 1.0 ngày Thời gian ô tô
  • 2.1 giờ 123 phút Thời gian trên máy bay
  • 5.3 giờ 318 phút Thời gian trực thăng
  • 23.3 giờ 1398 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Kasama và Maputo
Kasama Dăm-bi-a 21 tháng sáu22:15
Maputo Mô-dăm-bích 21 tháng sáu22:15
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Kasama, Northern Province, Dăm-bi-a và Maputo, Maputo City, Mô-dăm-bích xấp xỉ — 2 098 km (hoặc 1 259 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Kasama Airport" (KAA) — "Sân bay quốc tế Maputo" (MPM). Maputo là thủ phủ của mozambique. Bạn có biết rằng Kasama trong 13 một lần nhỏ hơn Maputo, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Trung Phi. Đi theo tuyến đường Kasama — Maputo, đừng quên thay đổi zambia kwacha đến nội tệ — mozambique metical.

Để lái xe khoảng cách Kasama Maputo bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Dăm-bi-a, Mô-dăm-bích). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Kasama — Maputo
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ