1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Rustaq — Sharjah

Khoảng cách giữa các thành phố Rustaq — Sharjah tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Rustaq, Al Batinah North Governorate, Ô-man và Sharjah, Sharjah, Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Rustaq — Sharjah

  • Rustaq Ô-man Điểm A 79.4K OMR
  • Sharjah Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất Điểm B 543.7K AED
  • km dặm Khoảng cách
  • 294 km
    176 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 11:25 Giờ Chuẩn Vùng Vịnh Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 OMR = 9.54 AED Oman Rial và United Arab Emirates Dirham Tỷ giá hối đoái
  • ~ 4 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.3 giờ 21 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.9 giờ 53 phút Thời gian trực thăng
  • 3.9 giờ 235 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Rustaq và Sharjah
Rustaq Ô-man 13 tháng sáu11:25
Sharjah Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 13 tháng sáu11:25
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Rustaq, Al Batinah North Governorate, Ô-man và Sharjah, Sharjah, Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất xấp xỉ — 353 km (hoặc 212 dặm). Bạn có biết rằng Rustaq trong 7 một lần nhỏ hơn Sharjah, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Vùng Vịnh. Đi theo tuyến đường Rustaq — Sharjah, đừng quên thay đổi oman rial đến nội tệ — united arab emirates dirham.

Để lái xe khoảng cách Rustaq Sharjah bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Ô-man, Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Rustaq — Sharjah
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ