1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Minab — A-bu Đa-bi

Khoảng cách giữa các thành phố Minab — A-bu Đa-bi tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Minab, Hormozgan Province, I-ran và A-bu Đa-bi, Abu Dhabi, Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Minab — A-bu Đa-bi

  • Minab I-ran Điểm A 70.8K IRR
  • A-bu Đa-bi Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất Điểm B 603.5K AED
  • km dặm Khoảng cách
  • 402 km
    241 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 0.5 giờ 30 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 IRR = 0.00 AED Iran Rial và United Arab Emirates Dirham Tỷ giá hối đoái
  • ~ 6 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.5 giờ 28 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.2 một giờ 73 phút Thời gian trực thăng
  • 5.4 giờ 322 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Minab và A-bu Đa-bi
Minab I-ran 13 tháng sáu14:01
A-bu Đa-bi Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 13 tháng sáu13:31
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Minab, Hormozgan Province, I-ran và A-bu Đa-bi, Abu Dhabi, Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất xấp xỉ — 482 km (hoặc 289 dặm). A-bu Đa-bi là thủ đô của UAE. Bạn có biết rằng Minab trong 9 một lần nhỏ hơn A-bu Đa-bi, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 0.5 giờ. Đi theo tuyến đường Minab — A-bu Đa-bi, đừng quên thay đổi iran rial đến nội tệ — united arab emirates dirham.

Để lái xe khoảng cách Minab A-bu Đa-bi bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (I-ran, Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Minab — A-bu Đa-bi
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ