1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Gisborne — Christchurch

Khoảng cách Gisborne — Christchurch tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa Gisborne, Gisborne, Niu Di-lân và Christchurch, Canterbury, Niu Di-lân, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Gisborne — Christchurch

  • Gisborne Niu Di-lân Điểm A 34.3K NZD
  • Christchurch Niu Di-lân Điểm B 363.9K NZD
  • km dặm Khoảng cách
  • 705 km
    423 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 13:38 Giờ Chuẩn New Zealand Chênh lệch múi giờ 0 h
  • NZD New Zealand Dollar (NZD) Tiền tệ chính thức
  • ~ 10 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.8 giờ 50 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.1 giờ 128 phút Thời gian trực thăng
  • 9.4 giờ 564 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Gisborne và Christchurch
Gisborne Niu Di-lân 03 tháng sáu13:38
Christchurch Niu Di-lân 03 tháng sáu13:38
Thông tin
Khoảng cách Gisborne, Gisborne, Niu Di-lân và Christchurch, Canterbury, Niu Di-lân xấp xỉ — 846 km (hoặc 508 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Gisborne Airport" (GIS) — "Sân bay quốc tế Christchurch" (CHC). Bạn có biết rằng Gisborne trong 11 một lần nhỏ hơn Christchurch, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn New Zealand. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — new zealand dollar.

Để lái xe khoảng cách Gisborne Christchurch bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua New Zealand. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Gisborne — Christchurch
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ