1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Lismore — Hon-i-a-ra

Khoảng cách Lismore — Hon-i-a-ra tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa Lismore, New South Wales, Úc và Hon-i-a-ra, Capital Territory, Quần đảo Xô-lô-môn, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Lismore — Hon-i-a-ra

  • Lismore Úc Điểm A 30.1K AUD
  • Hon-i-a-ra Quần đảo Xô-lô-môn Điểm B 56.3K SBD
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 264 km
    1 358 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 AUD = 5.64 SBD Đồng đô la Úc và Solomon Islands Dollar Tỷ giá hối đoái
  • ~ 32 giờ 1.3 ngày Thời gian ô tô
  • 2.7 giờ 160 phút Thời gian trên máy bay
  • 6.9 giờ 412 phút Thời gian trực thăng
  • 30.2 giờ 1811 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Lismore và Hon-i-a-ra
Lismore Úc 29 có thể05:44
Hon-i-a-ra Quần đảo Xô-lô-môn 29 có thể06:44
Thông tin
Khoảng cách Lismore, New South Wales, Úc và Hon-i-a-ra, Capital Territory, Quần đảo Xô-lô-môn xấp xỉ — 2 717 km (hoặc 1 630 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Lismore Airport" (LSY) — "Honiara International Airport" (HIR). Hon-i-a-ra là thủ phủ của quần đảo Solomon. Bạn có biết rằng Lismore trong 1.9 một lần nhỏ hơn Hon-i-a-ra, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Lismore — Hon-i-a-ra, đừng quên thay đổi đồng đô la úc đến nội tệ — solomon islands dollar.

Để lái xe khoảng cách Lismore Hon-i-a-ra bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Úc, Quần đảo Xô-lô-môn). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Lismore — Hon-i-a-ra
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ