1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Puerto Escondido — Cancún

Khoảng cách Puerto Escondido — Cancún tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa Puerto Escondido, Oaxaca, Mê-hi-cô và Cancún, Quintana Roo, Mê-hi-cô, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Puerto Escondido — Cancún

  • Puerto Escondido Mê-hi-cô Điểm A 19.5K MXN
  • Cancún Mê-hi-cô Điểm B 542K MXN
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 228 km
    737 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 12:59 Giờ mùa hè miền trung Chênh lệch múi giờ 0 h
  • MXN Peso Mexico (MXN) Tiền tệ chính thức
  • ~ 18 giờ 0.7 ngày Thời gian ô tô
  • 1.4 một giờ 87 phút Thời gian trên máy bay
  • 3.7 giờ 223 phút Thời gian trực thăng
  • 16.4 giờ 982 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Puerto Escondido và Cancún
Puerto Escondido Mê-hi-cô 19 có thể12:59
Cancún Mê-hi-cô 19 có thể12:59
Thông tin
Khoảng cách Puerto Escondido, Oaxaca, Mê-hi-cô và Cancún, Quintana Roo, Mê-hi-cô xấp xỉ — 1 474 km (hoặc 884 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Puerto Escondido International Airport PXM" (PXM) — "Sân bay quốc tế Cancún" (CUN). Bạn có biết rằng Puerto Escondido trong 28 một lần nhỏ hơn Cancún, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ mùa hè miền trung. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — peso mexico.

Để lái xe khoảng cách Puerto Escondido Cancún bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Mexico. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Puerto Escondido — Cancún
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ