1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Bocas del Toro — Chitre

Khoảng cách Bocas del Toro — Chitre tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa Bocas del Toro, Provincia de Bocas del Toro, Pa-na-ma và Chitre, Herrera Province, Pa-na-ma, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Bocas del Toro — Chitre

  • Bocas del Toro Pa-na-ma Điểm A 13K PAB
  • Chitre Pa-na-ma Điểm B 44K PAB
  • km dặm Khoảng cách
  • 251 km
    151 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 13:11 Giờ chuẩn miền đông Chênh lệch múi giờ 0 h
  • PAB Panama Balboa (PAB) Tiền tệ chính thức
  • ~ 4 giờ 0.1 ngày Thời gian ô tô
  • 0.3 giờ 18 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.8 giờ 46 phút Thời gian trực thăng
  • 3.3 giờ 201 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Bocas del Toro và Chitre
Bocas del Toro Pa-na-ma 28 có thể13:11
Chitre Pa-na-ma 28 có thể13:11
Thông tin
Khoảng cách Bocas del Toro, Provincia de Bocas del Toro, Pa-na-ma và Chitre, Herrera Province, Pa-na-ma xấp xỉ — 301 km (hoặc 181 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Bocas del Toro Isla Colón International Airport" (BOC) — "Aeropuerto Capitán Alonso Valderrama" (CTD). Bạn có biết rằng Bocas del Toro trong 3 lần nhỏ hơn Chitre, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ chuẩn miền đông. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — panama balboa.

Để lái xe khoảng cách Bocas del Toro Chitre bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Panama. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Bocas del Toro — Chitre
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ