1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Sochi — Mineralnye Vody

Khoảng cách giữa các thành phố Sochi — Mineralnye Vody tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Sochi, Vùng Krasnodarskiy, Nga và Mineralnye Vody, Vùng Stavropolskiy, Nga, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Sochi — Mineralnye Vody

  • Sochi Nga Điểm A 327.6K RUB
  • Mineralnye Vody Nga Điểm B 76.3K RUB
  • km dặm Khoảng cách
  • 280 km
    168 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 22:43 Giờ Chuẩn Matxcơva Chênh lệch múi giờ 0 h
  • RUB Đồng rúp Nga (RUB) Tiền tệ chính thức
  • ~ 4 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.3 giờ 20 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.8 giờ 51 phút Thời gian trực thăng
  • 3.7 giờ 224 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Sochi và Mineralnye Vody
Sochi Nga 17 có thể22:43
Mineralnye Vody Nga 17 có thể22:43
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Sochi, Vùng Krasnodarskiy, Nga và Mineralnye Vody, Vùng Stavropolskiy, Nga xấp xỉ — 336 km (hoặc 202 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sochi International Airport" (AER) — "Sân bay Mineralnye Vody" (MRV). Bạn có biết rằng Sochi trong 4 lần nhiều hơn Mineralnye Vody, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Matxcơva. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đồng rúp nga.

Để lái xe khoảng cách Sochi Mineralnye Vody bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Nga. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Sochi — Mineralnye Vody
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ