1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Min-xcơ — Mát-xcơ-va

Khoảng cách giữa các thành phố Min-xcơ — Mát-xcơ-va tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Min-xcơ, Minsk Region, Bê-la-rút và Mát-xcơ-va, Nga, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Min-xcơ — Mát-xcơ-va

  • Min-xcơ Bê-la-rút Điểm A 1.7M BYN
  • Mát-xcơ-va Nga Điểm B 10.4M RUB
  • km dặm Khoảng cách
  • 676 km
    406 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 19:55 Giờ Chuẩn Matxcơva Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 BYN = 27.92 RUB Ruble Belarus và Đồng rúp Nga Tỷ giá hối đoái
  • ~ 10 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.8 giờ 48 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.0 giờ 123 phút Thời gian trực thăng
  • 9.0 giờ 541 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Min-xcơ và Mát-xcơ-va
Min-xcơ Bê-la-rút 18 có thể19:55
Mát-xcơ-va Nga 18 có thể19:55
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Min-xcơ, Minsk Region, Bê-la-rút và Mát-xcơ-va, Nga xấp xỉ — 811 km (hoặc 487 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Airport Minsk-1" (MHP) — "Domodedovo Moscow Airport" (DME). Min-xcơ là thủ đô của Belarus. Mát-xcơ-va là thủ đô của Nga. Bạn có biết rằng Min-xcơ trong 6 một lần nhỏ hơn Mát-xcơ-va, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Matxcơva. Đi theo tuyến đường Min-xcơ — Mát-xcơ-va, đừng quên thay đổi ruble belarus đến nội tệ — đồng rúp nga.

Để lái xe khoảng cách Min-xcơ Mát-xcơ-va bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Bê-la-rút, Nga). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Min-xcơ — Mát-xcơ-va
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ