1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách San Jose — Oa-xinh-tơn

Khoảng cách giữa các thành phố San Jose — Oa-xinh-tơn tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố San Jose, California, Hoa Kỳ và Oa-xinh-tơn, Quận Columbia, Hoa Kỳ, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách San Jose — Oa-xinh-tơn

  • San Jose Hoa Kỳ Điểm A 945.9K USD
  • Oa-xinh-tơn Hoa Kỳ Điểm B 601.7K USD
  • km dặm Khoảng cách
  • 3 888 km
    2 333 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 3 giờ 180 phút Chênh lệch múi giờ
  • USD Đô la Mĩ (USD) Tiền tệ chính thức
  • ~ 56 giờ 2.3 trong ngày Thời gian ô tô
  • 4.6 giờ 274 phút Thời gian trên máy bay
  • 11.8 giờ 707 phút Thời gian trực thăng
  • 51.8 một giờ 3110 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, San Jose và Oa-xinh-tơn
San Jose Hoa Kỳ 01 tháng sáu01:38
Oa-xinh-tơn Hoa Kỳ 01 tháng sáu04:38
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố San Jose, California, Hoa Kỳ và Oa-xinh-tơn, Quận Columbia, Hoa Kỳ xấp xỉ — 4 666 km (hoặc 2 799 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Mineta San José International Airport" (SJC) — "Sân bay quốc gia Ronald Reagan Washington" (DCA). Oa-xinh-tơn là thủ đô của Hoa Kỳ. Bạn có biết rằng San Jose trong 1.6 một lần nhiều hơn Oa-xinh-tơn, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 3 giờ. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đô la mĩ.

Để lái xe khoảng cách San Jose Oa-xinh-tơn bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Hoa Kỳ. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường San Jose — Oa-xinh-tơn
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ