1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Ninh Ba — Yên Đài

Khoảng cách giữa các thành phố Ninh Ba — Yên Đài tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Ninh Ba, Chiết Giang, Trung Quốc và Yên Đài, Sơn Đông, Trung Quốc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Ninh Ba — Yên Đài

  • Ninh Ba Trung Quốc Điểm A 3.5M CNY
  • Yên Đài Trung Quốc Điểm B 719.3K CNY
  • km dặm Khoảng cách
  • 845 km
    507 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 01:05 Giờ Chuẩn Trung Quốc Chênh lệch múi giờ 0 h
  • CNY Trung Quốc Yuan (CNY) Tiền tệ chính thức
  • ~ 12 giờ 0.5 ngày Thời gian ô tô
  • 1.0 một giờ 60 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.6 giờ 154 phút Thời gian trực thăng
  • 11.3 giờ 676 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Ninh Ba và Yên Đài
Ninh Ba Trung Quốc 09 tháng sáu01:05
Yên Đài Trung Quốc 09 tháng sáu01:05
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Ninh Ba, Chiết Giang, Trung Quốc và Yên Đài, Sơn Đông, Trung Quốc xấp xỉ — 1 014 km (hoặc 608 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay quốc tế Lịch Xã Ninh Ba" (NGB) — "Penglai Yantai International Airport" (YNT). Bạn có biết rằng Ninh Ba trong 5 một lần nhiều hơn Yên Đài, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Trung Quốc. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — trung quốc yuan.

Để lái xe khoảng cách Ninh Ba Yên Đài bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Trung Quốc. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Ninh Ba — Yên Đài
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ