1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Hải Khẩu — Sán Đầu

Khoảng cách giữa các thành phố Hải Khẩu — Sán Đầu tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Hải Khẩu, Hải Nam, Trung Quốc và Sán Đầu, Quảng Đông, Trung Quốc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Hải Khẩu — Sán Đầu

  • Hải Khẩu Trung Quốc Điểm A 615.8K CNY
  • Sán Đầu Trung Quốc Điểm B 5.3M CNY
  • km dặm Khoảng cách
  • 764 km
    458 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 00:41 Giờ Chuẩn Trung Quốc Chênh lệch múi giờ 0 h
  • CNY Trung Quốc Yuan (CNY) Tiền tệ chính thức
  • ~ 11 giờ 0.5 ngày Thời gian ô tô
  • 0.9 giờ 54 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.3 giờ 139 phút Thời gian trực thăng
  • 10.2 giờ 611 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Hải Khẩu và Sán Đầu
Hải Khẩu Trung Quốc 21 có thể00:41
Sán Đầu Trung Quốc 21 có thể00:41
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Hải Khẩu, Hải Nam, Trung Quốc và Sán Đầu, Quảng Đông, Trung Quốc xấp xỉ — 917 km (hoặc 550 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Haikou Meilan International Airport" (HAK) — "Jieyang Chaoshan International Airport" (SWA). Bạn có biết rằng Hải Khẩu trong 9 một lần nhỏ hơn Sán Đầu, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Trung Quốc. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — trung quốc yuan.

Để lái xe khoảng cách Hải Khẩu Sán Đầu bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Trung Quốc. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Hải Khẩu — Sán Đầu
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ