1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Vladivostok — Hen-sin-ki

Khoảng cách giữa các thành phố Vladivostok — Hen-sin-ki tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Vladivostok, Vùng Primorsky, Nga và Hen-sin-ki, Phần Lan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Vladivostok — Hen-sin-ki

  • Vladivostok Nga Điểm A 587K RUB
  • Hen-sin-ki Phần Lan Điểm B 558.5K EUR
  • km dặm Khoảng cách
  • 6 768 km
    4 061 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 7 giờ 420 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 RUB = 0.01 EUR Đồng rúp Nga và Euro Tỷ giá hối đoái
  • ~ 97 giờ 4.0 trong ngày Thời gian ô tô
  • 8.0 giờ 478 phút Thời gian trên máy bay
  • 20.5 giờ 1231 phút Thời gian trực thăng
  • 90.2 giờ 5414 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Vladivostok và Hen-sin-ki
Vladivostok Nga 20 có thể12:40
Hen-sin-ki Phần Lan 20 có thể05:40
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Vladivostok, Vùng Primorsky, Nga và Hen-sin-ki, Phần Lan xấp xỉ — 8 122 km (hoặc 4 873 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Vladivostok International Airport" (VVO) — "Sân bay Helsinki-Vantaa" (HEL). Hen-sin-ki là thủ đô của Phần Lan. Bạn có biết rằng Vladivostok trong 1.1 một lần nhiều hơn Hen-sin-ki, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 7 giờ. Đi theo tuyến đường Vladivostok — Hen-sin-ki, đừng quên thay đổi đồng rúp nga đến nội tệ — euro.

Để lái xe khoảng cách Vladivostok Hen-sin-ki bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Nga, Phần Lan). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Vladivostok — Hen-sin-ki
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ