1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Duy Phường — Đu-san-be

Khoảng cách giữa các thành phố Duy Phường — Đu-san-be tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Duy Phường, Sơn Đông, Trung Quốc và Đu-san-be, Districts of Republican Subordination, Ta-gi-ki-xtan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Duy Phường — Đu-san-be

  • Duy Phường Trung Quốc Điểm A 394.7K CNY
  • Đu-san-be Ta-gi-ki-xtan Điểm B 679.4K TJS
  • km dặm Khoảng cách
  • 4 386 km
    2 632 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 3 giờ 180 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 CNY = 1.48 TJS Trung Quốc Yuan và Tajikistan Somoni Tỷ giá hối đoái
  • ~ 63 giờ 2.6 trong ngày Thời gian ô tô
  • 5.2 giờ 310 phút Thời gian trên máy bay
  • 13.3 giờ 797 phút Thời gian trực thăng
  • 58.5 giờ 3509 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Duy Phường và Đu-san-be
Duy Phường Trung Quốc 02 tháng sáu23:35
Đu-san-be Ta-gi-ki-xtan 02 tháng sáu20:35
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Duy Phường, Sơn Đông, Trung Quốc và Đu-san-be, Districts of Republican Subordination, Ta-gi-ki-xtan xấp xỉ — 5 263 km (hoặc 3 158 dặm). Đu-san-be là thủ đô của Tajikistan. Bạn có biết rằng Duy Phường trong 1.7 một lần nhỏ hơn Đu-san-be, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 3 giờ. Đi theo tuyến đường Duy Phường — Đu-san-be, đừng quên thay đổi trung quốc yuan đến nội tệ — tajikistan somoni.

Để lái xe khoảng cách Duy Phường Đu-san-be bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Trung Quốc, Ta-gi-ki-xtan). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Duy Phường — Đu-san-be
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ