1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Bento Gonçalves — Santa Cruz do Sul

Khoảng cách giữa các thành phố Bento Gonçalves — Santa Cruz do Sul tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Bento Gonçalves, Rio Grande do Sul, Bra-xin và Santa Cruz do Sul, Rio Grande do Sul, Bra-xin, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Bento Gonçalves — Santa Cruz do Sul

  • Bento Gonçalves Bra-xin Điểm A 90.9K BRL
  • Santa Cruz do Sul Bra-xin Điểm B 106.1K BRL
  • km dặm Khoảng cách
  • 108 km
    65 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 23:16 Giờ Chuẩn Brasilia Chênh lệch múi giờ 0 h
  • BRL Real của Brazil (BRL) Tiền tệ chính thức
  • ~ 2 giờ 0.1 ngày Thời gian ô tô
  • 0.1 giờ 8 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.3 giờ 20 phút Thời gian trực thăng
  • 1.4 một giờ 86 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Bento Gonçalves và Santa Cruz do Sul
Bento Gonçalves Bra-xin 01 tháng sáu23:16
Santa Cruz do Sul Bra-xin 01 tháng sáu23:16
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Bento Gonçalves, Rio Grande do Sul, Bra-xin và Santa Cruz do Sul, Rio Grande do Sul, Bra-xin xấp xỉ — 130 km (hoặc 78 dặm). Bạn có biết rằng Bento Gonçalves trong 1.2 một lần nhỏ hơn Santa Cruz do Sul, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Brasilia. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — real của brazil.

Để lái xe khoảng cách Bento Gonçalves Santa Cruz do Sul bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Brazil. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Bento Gonçalves — Santa Cruz do Sul
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ