1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Plymouth — Am-xtéc-đam

Khoảng cách giữa các thành phố Plymouth — Am-xtéc-đam tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Plymouth, Anh, Vương Quốc Anh và Am-xtéc-đam, Bắc Hà Lan, Hà Lan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Plymouth — Am-xtéc-đam

  • Plymouth Vương Quốc Anh Điểm A 247.3K GBP
  • Am-xtéc-đam Hà Lan Điểm B 741.6K EUR
  • km dặm Khoảng cách
  • 665 km
    399 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 GBP = 1.17 EUR Bảng Anh và Euro Tỷ giá hối đoái
  • ~ 10 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.8 giờ 47 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.0 giờ 121 phút Thời gian trực thăng
  • 8.9 giờ 532 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Plymouth và Am-xtéc-đam
Plymouth Vương Quốc Anh 20 có thể04:50
Am-xtéc-đam Hà Lan 20 có thể05:50
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Plymouth, Anh, Vương Quốc Anh và Am-xtéc-đam, Bắc Hà Lan, Hà Lan xấp xỉ — 798 km (hoặc 479 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Plymouth City Airport" (PLH) — "Amsterdam Airport Schiphol" (AMS). Am-xtéc-đam là thủ đô của Hà Lan. Bạn có biết rằng Plymouth trong 3 lần nhỏ hơn Am-xtéc-đam, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Plymouth — Am-xtéc-đam, đừng quên thay đổi bảng anh đến nội tệ — euro.

Để lái xe khoảng cách Plymouth Am-xtéc-đam bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Vương Quốc Anh, Hà Lan). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Plymouth — Am-xtéc-đam
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ