1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Ki-tô — Portoviejo

Khoảng cách giữa các thành phố Ki-tô — Portoviejo tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Ki-tô, Pichincha, Ê-cu-a-đo và Portoviejo, Manabí Province, Ê-cu-a-đo, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Ki-tô — Portoviejo

  • Ki-tô Ê-cu-a-đo Điểm A 1.4M USD
  • Portoviejo Ê-cu-a-đo Điểm B 170.3K USD
  • km dặm Khoảng cách
  • 241 km
    145 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 09:13 Giờ Ecuador Chênh lệch múi giờ 0 h
  • USD Đô la Mĩ (USD) Tiền tệ chính thức
  • ~ 3 giờ 0.1 ngày Thời gian ô tô
  • 0.3 giờ 17 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.7 giờ 44 phút Thời gian trực thăng
  • 3.2 giờ 193 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Ki-tô và Portoviejo
Ki-tô Ê-cu-a-đo 21 có thể09:13
Portoviejo Ê-cu-a-đo 21 có thể09:13
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Ki-tô, Pichincha, Ê-cu-a-đo và Portoviejo, Manabí Province, Ê-cu-a-đo xấp xỉ — 289 km (hoặc 174 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Mariscal Sucre International Airport" (UIO) — "Reales Tamarindos Airport" (PVO). Ki-tô là thủ đô của Ecuador. Bạn có biết rằng Ki-tô trong 8 một lần nhiều hơn Portoviejo, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Ecuador. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đô la mĩ.

Để lái xe khoảng cách Ki-tô Portoviejo bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ của Ecuador. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Ki-tô — Portoviejo
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ