1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Düsseldorf — Pra-ha

Khoảng cách giữa các thành phố Düsseldorf — Pra-ha tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Düsseldorf, North Rhine-Westphalia, Đức và Pra-ha, Séc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Düsseldorf — Pra-ha

  • Düsseldorf Đức Điểm A 573.1K EUR
  • Pra-ha Séc Điểm B 1.2M CZK
  • km dặm Khoảng cách
  • 555 km
    333 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 10:26 Giờ Mùa Hè Trung Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 EUR = 24.70 CZK Euro và Cộng hòa Séc Cuaron Tỷ giá hối đoái
  • ~ 8 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.7 giờ 39 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.7 một giờ 101 phút Thời gian trực thăng
  • 7.4 giờ 444 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Düsseldorf và Pra-ha
Düsseldorf Đức 01 tháng sáu10:26
Pra-ha Séc 01 tháng sáu10:26
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Düsseldorf, North Rhine-Westphalia, Đức và Pra-ha, Séc xấp xỉ — 666 km (hoặc 400 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Düsseldorf International Airport" (DUS) — "Václav Havel Airport Prague" (PRG). Pra-ha là thủ đô của Cộng hòa Séc. Bạn có biết rằng Düsseldorf trong 2 lần nhỏ hơn Pra-ha, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Trung Âu. Đi theo tuyến đường Düsseldorf — Pra-ha, đừng quên thay đổi euro đến nội tệ — cộng hòa séc cuaron.

Để lái xe khoảng cách Düsseldorf Pra-ha bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Đức, Séc). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Düsseldorf — Pra-ha
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ