1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Eindhoven — Am-xtéc-đam

Khoảng cách giữa các thành phố Eindhoven — Am-xtéc-đam tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Eindhoven, Bắc-Brabant, Hà Lan và Am-xtéc-đam, Bắc Hà Lan, Hà Lan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Eindhoven — Am-xtéc-đam

  • Eindhoven Hà Lan Điểm A 209.6K EUR
  • Am-xtéc-đam Hà Lan Điểm B 741.6K EUR
  • km dặm Khoảng cách
  • 111 km
    67 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 13:33 Giờ Mùa Hè Trung Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • EUR Euro (EUR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 2 giờ 0.1 ngày Thời gian ô tô
  • 0.1 giờ 8 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.3 giờ 20 phút Thời gian trực thăng
  • 1.5 một giờ 89 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Eindhoven và Am-xtéc-đam
Eindhoven Hà Lan 18 tháng sáu13:33
Am-xtéc-đam Hà Lan 18 tháng sáu13:33
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Eindhoven, Bắc-Brabant, Hà Lan và Am-xtéc-đam, Bắc Hà Lan, Hà Lan xấp xỉ — 133 km (hoặc 80 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Eindhoven Airport" (EIN) — "Amsterdam Airport Schiphol" (AMS). Am-xtéc-đam là thủ đô của Hà Lan. Bạn có biết rằng Eindhoven trong 4 lần nhỏ hơn Am-xtéc-đam, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Trung Âu. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — euro.

Để lái xe khoảng cách Eindhoven Am-xtéc-đam bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Hà Lan. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Eindhoven — Am-xtéc-đam
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ