1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Niksic — Mostar

Khoảng cách giữa các thành phố Niksic — Mostar tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Niksic, Nikšić Municipality, Môn-tê-nê-grô và Mostar, Liên bang Bosna và Hercegovina, Bo-xi-a Héc-dê-gô-vi-na, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Niksic — Mostar

  • Niksic Môn-tê-nê-grô Điểm A 58.2K EUR
  • Mostar Bo-xi-a Héc-dê-gô-vi-na Điểm B 104.5K BAM
  • km dặm Khoảng cách
  • 112 km
    67 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 01:28 Giờ Mùa Hè Trung Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 EUR = 1.95 BAM Euro và Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu Tỷ giá hối đoái
  • ~ 2 giờ 0.1 ngày Thời gian ô tô
  • 0.1 giờ 8 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.3 giờ 20 phút Thời gian trực thăng
  • 1.5 một giờ 90 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Niksic và Mostar
Niksic Môn-tê-nê-grô 20 có thể01:28
Mostar Bo-xi-a Héc-dê-gô-vi-na 20 có thể01:28
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Niksic, Nikšić Municipality, Môn-tê-nê-grô và Mostar, Liên bang Bosna và Hercegovina, Bo-xi-a Héc-dê-gô-vi-na xấp xỉ — 134 km (hoặc 81 dặm). Bạn có biết rằng Niksic trong 1.8 một lần nhỏ hơn Mostar, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Trung Âu. Đi theo tuyến đường Niksic — Mostar, đừng quên thay đổi euro đến nội tệ — bosnia-herzegovina convertible đánh dấu.

Để lái xe khoảng cách Niksic Mostar bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Môn-tê-nê-grô, Bo-xi-a Héc-dê-gô-vi-na). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Niksic — Mostar
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ