1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Edmonton — Lethbridge

Khoảng cách giữa các thành phố Edmonton — Lethbridge tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Edmonton, Alberta, Ca-na-đa và Lethbridge, Alberta, Ca-na-đa, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Edmonton — Lethbridge

  • Edmonton Ca-na-đa Điểm A 712.4K CAD
  • Lethbridge Ca-na-đa Điểm B 70.6K CAD
  • km dặm Khoảng cách
  • 431 km
    259 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 05:54 Giờ mùa hè miền núi Chênh lệch múi giờ 0 h
  • CAD Đô la Canada (CAD) Tiền tệ chính thức
  • ~ 6 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.5 giờ 30 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.3 một giờ 78 phút Thời gian trực thăng
  • 5.7 giờ 345 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Edmonton và Lethbridge
Edmonton Ca-na-đa 18 tháng sáu05:54
Lethbridge Ca-na-đa 18 tháng sáu05:54
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Edmonton, Alberta, Ca-na-đa và Lethbridge, Alberta, Ca-na-đa xấp xỉ — 517 km (hoặc 310 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Edmonton International Airport" (YEG) — "Lethbridge Airport" (YQL). Bạn có biết rằng Edmonton trong 10 một lần nhiều hơn Lethbridge, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ mùa hè miền núi. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đô la canada.

Để lái xe khoảng cách Edmonton Lethbridge bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Canada. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Edmonton — Lethbridge
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ