1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Nam Ninh — Viêng Chăn

Khoảng cách giữa các thành phố Nam Ninh — Viêng Chăn tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc và Viêng Chăn, Vientiane Prefecture, Lào, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Nam Ninh — Viêng Chăn

  • Nam Ninh Trung Quốc Điểm A 803.8K CNY
  • Viêng Chăn Lào Điểm B 196.7K LAK
  • km dặm Khoảng cách
  • 804 km
    482 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 CNY = 2964.64 LAK Trung Quốc Yuan và Lào Kip Tỷ giá hối đoái
  • ~ 11 giờ 0.5 ngày Thời gian ô tô
  • 0.9 giờ 57 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.4 giờ 146 phút Thời gian trực thăng
  • 10.7 giờ 643 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Nam Ninh và Viêng Chăn
Nam Ninh Trung Quốc 03 tháng sáu04:21
Viêng Chăn Lào 03 tháng sáu03:21
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc và Viêng Chăn, Vientiane Prefecture, Lào xấp xỉ — 965 km (hoặc 579 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam Ninh" (NNG) — "Sân bay quốc tế Wattay" (VTE). Viêng Chăn là thủ đô của Lào. Bạn có biết rằng Nam Ninh trong 4 lần nhiều hơn Viêng Chăn, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Nam Ninh — Viêng Chăn, đừng quên thay đổi trung quốc yuan đến nội tệ — lào kip.

Để lái xe khoảng cách Nam Ninh Viêng Chăn bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Trung Quốc, Lào). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Nam Ninh — Viêng Chăn
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ