1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Hạ Môn — A-xta-na

Khoảng cách giữa các thành phố Hạ Môn — A-xta-na tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Hạ Môn, Phúc Kiến, Trung Quốc và A-xta-na, Akmola, Ca-dắc-xtan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Hạ Môn — A-xta-na

  • Hạ Môn Trung Quốc Điểm A 3.5M CNY
  • A-xta-na Ca-dắc-xtan Điểm B 345.6K KZT
  • km dặm Khoảng cách
  • 4 936 km
    2 962 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 2 giờ 120 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 CNY = 61.28 KZT Trung Quốc Yuan và Tenge Kazakhstan Tỷ giá hối đoái
  • ~ 71 một giờ 2.9 trong ngày Thời gian ô tô
  • 5.8 giờ 348 phút Thời gian trên máy bay
  • 15.0 giờ 897 phút Thời gian trực thăng
  • 65.8 giờ 3949 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Hạ Môn và A-xta-na
Hạ Môn Trung Quốc 20 có thể16:02
A-xta-na Ca-dắc-xtan 20 có thể14:02
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Hạ Môn, Phúc Kiến, Trung Quốc và A-xta-na, Akmola, Ca-dắc-xtan xấp xỉ — 5 923 km (hoặc 3 554 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Xiamen Gaoqi International Airport" (XMN) — "Astana International Airport" (TSE). A-xta-na là thủ đô của Kazakhstan. Bạn có biết rằng Hạ Môn trong 10 một lần nhiều hơn A-xta-na, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 2 giờ. Đi theo tuyến đường Hạ Môn — A-xta-na, đừng quên thay đổi trung quốc yuan đến nội tệ — tenge kazakhstan.

Để lái xe khoảng cách Hạ Môn A-xta-na bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Trung Quốc, Ca-dắc-xtan). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Hạ Môn — A-xta-na
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ