1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách George Town — Victoria de Las Tunas

Khoảng cách George Town — Victoria de Las Tunas tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa George Town, George Town, Quần đảo Cay-man và Victoria de Las Tunas, Las Tunas, Cu-ba, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách George Town — Victoria de Las Tunas

  • George Town Quần đảo Cay-man Điểm A 29.4K KYD
  • Victoria de Las Tunas Cu-ba Điểm B 203.7K CUP
  • km dặm Khoảng cách
  • 497 km
    298 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 KYD = 32.00 CUP Quần đảo Cayman Dollar và Cuba Peso Tỷ giá hối đoái
  • ~ 7 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.6 giờ 35 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.5 một giờ 90 phút Thời gian trực thăng
  • 6.6 giờ 398 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, George Town và Victoria de Las Tunas
George Town Quần đảo Cay-man 16 có thể06:49
Victoria de Las Tunas Cu-ba 16 có thể07:49
Thông tin
Khoảng cách George Town, George Town, Quần đảo Cay-man và Victoria de Las Tunas, Las Tunas, Cu-ba xấp xỉ — 596 km (hoặc 358 dặm). George Town là thủ phủ của quần đảo Cayman. Bạn có biết rằng George Town trong 7 một lần nhỏ hơn Victoria de Las Tunas, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường George Town — Victoria de Las Tunas, đừng quên thay đổi quần đảo cayman dollar đến nội tệ — cuba peso.

Để lái xe khoảng cách George Town Victoria de Las Tunas bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Quần đảo Cay-man, Cu-ba). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường George Town — Victoria de Las Tunas
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ