1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Varanasi — Niu Đê-li

Khoảng cách giữa các thành phố Varanasi — Niu Đê-li tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Varanasi, Uttar Pradesh, Ấn Độ và Niu Đê-li, Delhi, Ấn Độ, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Varanasi — Niu Đê-li

  • Varanasi Ấn Độ Điểm A 1.2M INR
  • Niu Đê-li Ấn Độ Điểm B 317.8K INR
  • km dặm Khoảng cách
  • 679 km
    407 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 01:29 Giờ Chuẩn Ấn Độ Chênh lệch múi giờ 0 h
  • INR Rupee Ấn Độ (INR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 10 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.8 giờ 48 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.1 giờ 123 phút Thời gian trực thăng
  • 9.1 giờ 543 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Varanasi và Niu Đê-li
Varanasi Ấn Độ 14 tháng sáu01:29
Niu Đê-li Ấn Độ 14 tháng sáu01:29
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Varanasi, Uttar Pradesh, Ấn Độ và Niu Đê-li, Delhi, Ấn Độ xấp xỉ — 815 km (hoặc 489 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Lal Bahadur Shastri International Airport" (VNS) — "Sân bay quốc tế Indira Gandhi" (DEL). Niu Đê-li là thủ đô của Ấn Độ. Bạn có biết rằng Varanasi trong 4 lần nhiều hơn Niu Đê-li, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Ấn Độ. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — rupee ấn độ.

Để lái xe khoảng cách Varanasi Niu Đê-li bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Ấn Độ. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Varanasi — Niu Đê-li
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ