1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Honolulu — Manila

Khoảng cách giữa các thành phố Honolulu — Manila tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ và Manila, Vùng đô thị Manila, Phi-líp-pin, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Honolulu — Manila

  • Honolulu Hoa Kỳ Điểm A 371.7K USD
  • Manila Phi-líp-pin Điểm B 10.4M PHP
  • km dặm Khoảng cách
  • 8 530 km
    5 118 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 18 giờ 1080 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 USD = 57.06 PHP Đô la Mĩ và Philippine Peso Tỷ giá hối đoái
  • ~ 122 giờ 5.1 ngày Thời gian ô tô
  • 10.0 giờ 602 phút Thời gian trên máy bay
  • 25.8 giờ 1551 phút Thời gian trực thăng
  • 113.7 giờ 6824 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Honolulu và Manila
Honolulu Hoa Kỳ 04 có thể19:34
Manila Phi-líp-pin 05 có thể13:34
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ và Manila, Vùng đô thị Manila, Phi-líp-pin xấp xỉ — 10 236 km (hoặc 6 142 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay quốc tế Honolulu" (HNL) — "Sân bay quốc tế Ninoy Aquino" (MNL). Manila là thủ đô của philippines. Bạn có biết rằng Honolulu trong 28 một lần nhỏ hơn Manila, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 18 giờ. Đi theo tuyến đường Honolulu — Manila, đừng quên thay đổi đô la mĩ đến nội tệ — philippine peso.

Để lái xe khoảng cách Honolulu Manila bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Hoa Kỳ, Phi-líp-pin). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Honolulu — Manila
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ