1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Bắc Kinh — Seoul

Khoảng cách giữa các thành phố Bắc Kinh — Seoul tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Bắc Kinh, Bắc Kinh, Trung Quốc và Seoul, Hàn Quốc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Bắc Kinh — Seoul

  • Bắc Kinh Trung Quốc Điểm A 11.7M CNY
  • Seoul Hàn Quốc Điểm B 10.3M KRW
  • km dặm Khoảng cách
  • 953 km
    572 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 CNY = 187.57 KRW Trung Quốc Yuan và Hàn Quốc Won Tỷ giá hối đoái
  • ~ 14 giờ 0.6 ngày Thời gian ô tô
  • 1.1 một giờ 67 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.9 giờ 173 phút Thời gian trực thăng
  • 12.7 giờ 762 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Bắc Kinh và Seoul
Bắc Kinh Trung Quốc 17 có thể10:46
Seoul Hàn Quốc 17 có thể11:46
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Bắc Kinh, Bắc Kinh, Trung Quốc và Seoul, Hàn Quốc xấp xỉ — 1 144 km (hoặc 686 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Beijing Capital International Airport" (PEK) — "Sân bay quốc tế Gimpo" (GMP). Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. Seoul là thủ đô của Hàn Quốc. Bạn có biết rằng Bắc Kinh trong 1.1 một lần nhiều hơn Seoul, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Bắc Kinh — Seoul, đừng quên thay đổi trung quốc yuan đến nội tệ — hàn quốc won.

Để lái xe khoảng cách Bắc Kinh Seoul bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Trung Quốc, Hàn Quốc). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Bắc Kinh — Seoul
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ