1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Xan Gioăng — Punto Fijo

Khoảng cách giữa các thành phố Xan Gioăng — Punto Fijo tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Xan Gioăng, San Juan, Puerto Rico và Punto Fijo, Falcón, Vê-nê-du-e-la, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Xan Gioăng — Punto Fijo

  • Xan Gioăng Puerto Rico Điểm A 418.1K USD
  • Punto Fijo Vê-nê-du-e-la Điểm B 131.8K VEF
  • km dặm Khoảng cách
  • 869 km
    521 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 00:41 Giờ Chuẩn Đại Tây Dương Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 USD = 3 622 553 VEF Đô la Mĩ và Venezuela Bolivar Fuerte Tỷ giá hối đoái
  • ~ 12 giờ 0.5 ngày Thời gian ô tô
  • 1.0 một giờ 61 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.6 giờ 158 phút Thời gian trực thăng
  • 11.6 giờ 695 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Xan Gioăng và Punto Fijo
Xan Gioăng Puerto Rico 19 có thể00:41
Punto Fijo Vê-nê-du-e-la 19 có thể00:41
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Xan Gioăng, San Juan, Puerto Rico và Punto Fijo, Falcón, Vê-nê-du-e-la xấp xỉ — 1 043 km (hoặc 626 dặm). Xan Gioăng là thủ đô của Puerto Rico. Bạn có biết rằng Xan Gioăng trong 3 lần nhiều hơn Punto Fijo, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Đại Tây Dương. Đi theo tuyến đường Xan Gioăng — Punto Fijo, đừng quên thay đổi đô la mĩ đến nội tệ — venezuela bolivar fuerte.

Để lái xe khoảng cách Xan Gioăng Punto Fijo bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Puerto Rico, Vê-nê-du-e-la). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Xan Gioăng — Punto Fijo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ