1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Thành phố Vũng Tàu — Bắc Kinh

Khoảng cách giữa các thành phố Thành phố Vũng Tàu — Bắc Kinh tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam và Bắc Kinh, Bắc Kinh, Trung Quốc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Thành phố Vũng Tàu — Bắc Kinh

  • Thành phố Vũng Tàu Việt Nam Điểm A 209.7K VND
  • Bắc Kinh Trung Quốc Điểm B 11.7M CNY
  • km dặm Khoảng cách
  • 3 406 km
    2 044 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 VND = 0.00 CNY Đồng việt và Trung Quốc Yuan Tỷ giá hối đoái
  • ~ 49 giờ 2.0 trong ngày Thời gian ô tô
  • 4.0 giờ 240 phút Thời gian trên máy bay
  • 10.3 giờ 619 phút Thời gian trực thăng
  • 45.4 giờ 2725 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Thành phố Vũng Tàu và Bắc Kinh
Thành phố Vũng Tàu Việt Nam 12 có thể01:57
Bắc Kinh Trung Quốc 12 có thể02:57
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam và Bắc Kinh, Bắc Kinh, Trung Quốc xấp xỉ — 4 087 km (hoặc 2 452 dặm). Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. Bạn có biết rằng Thành phố Vũng Tàu trong 56 một lần nhỏ hơn Bắc Kinh, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Thành phố Vũng Tàu — Bắc Kinh, đừng quên thay đổi đồng việt đến nội tệ — trung quốc yuan.

Để lái xe khoảng cách Thành phố Vũng Tàu Bắc Kinh bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Việt Nam, Trung Quốc). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Thành phố Vũng Tàu — Bắc Kinh
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ