1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Novy Urengoy — Hen-sin-ki

Khoảng cách giữa các thành phố Novy Urengoy — Hen-sin-ki tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Novy Urengoy, Yamalo-Nenets, Nga và Hen-sin-ki, Phần Lan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Novy Urengoy — Hen-sin-ki

  • Novy Urengoy Nga Điểm A 94.2K RUB
  • Hen-sin-ki Phần Lan Điểm B 558.5K EUR
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 599 km
    1 559 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 2 giờ 120 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 RUB = 0.01 EUR Đồng rúp Nga và Euro Tỷ giá hối đoái
  • ~ 37 giờ 1.5 ngày Thời gian ô tô
  • 3.1 giờ 183 phút Thời gian trên máy bay
  • 7.9 giờ 473 phút Thời gian trực thăng
  • 34.7 giờ 2079 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Novy Urengoy và Hen-sin-ki
Novy Urengoy Nga 20 có thể10:59
Hen-sin-ki Phần Lan 20 có thể08:59
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Novy Urengoy, Yamalo-Nenets, Nga và Hen-sin-ki, Phần Lan xấp xỉ — 3 119 km (hoặc 1 871 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Yagelnoe" (NUX) — "Sân bay Helsinki-Vantaa" (HEL). Hen-sin-ki là thủ đô của Phần Lan. Bạn có biết rằng Novy Urengoy trong 6 một lần nhỏ hơn Hen-sin-ki, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 2 giờ. Đi theo tuyến đường Novy Urengoy — Hen-sin-ki, đừng quên thay đổi đồng rúp nga đến nội tệ — euro.

Để lái xe khoảng cách Novy Urengoy Hen-sin-ki bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Nga, Phần Lan). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Novy Urengoy — Hen-sin-ki
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ