1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Borinquen — San Francisco de Macoris

Khoảng cách Borinquen — San Francisco de Macoris tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa Borinquen, Aguadilla, Puerto Rico và San Francisco de Macoris, Duarte Province, Cộng hoà Dominica, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Borinquen — San Francisco de Macoris

  • Borinquen Puerto Rico Điểm A USD
  • San Francisco de Macoris Cộng hoà Dominica Điểm B 124.8K DOP
  • km dặm Khoảng cách
  • 339 km
    203 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 23:19 Giờ Chuẩn Đại Tây Dương Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 USD = 58.39 DOP Đô la Mĩ và Dominican Peso Tỷ giá hối đoái
  • ~ 5 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.4 giờ 24 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.0 một giờ 62 phút Thời gian trực thăng
  • 4.5 giờ 271 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Borinquen và San Francisco de Macoris
Borinquen Puerto Rico 19 có thể23:19
San Francisco de Macoris Cộng hoà Dominica 19 có thể23:19
Thông tin
Khoảng cách Borinquen, Aguadilla, Puerto Rico và San Francisco de Macoris, Duarte Province, Cộng hoà Dominica xấp xỉ — 407 km (hoặc 244 dặm). Không có sự khác biệt về thời gian giữa các đối tượng này, chúng nằm trong cùng múi giờ. — Giờ Chuẩn Đại Tây Dương. Đi theo tuyến đường Borinquen — San Francisco de Macoris, đừng quên thay đổi đô la mĩ đến nội tệ — dominican peso.

Để lái xe khoảng cách Borinquen San Francisco de Macoris bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Puerto Rico, Cộng hoà Dominica). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Borinquen — San Francisco de Macoris
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ