1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Cajamarca — Santiago

Khoảng cách giữa các thành phố Cajamarca — Santiago tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Cajamarca, Cajamarca, Pê-ru và Santiago, Región Metropolitana, Chi-lê, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Cajamarca — Santiago

  • Cajamarca Pê-ru Điểm A 135K PEN
  • Santiago Chi-lê Điểm B 4.8M CLP
  • km dặm Khoảng cách
  • 3 035 km
    1 821 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 PEN = 244.68 CLP Peru Nuevo Sol và Chile Peso Tỷ giá hối đoái
  • ~ 43 giờ 1.8 ngày Thời gian ô tô
  • 3.6 giờ 214 phút Thời gian trên máy bay
  • 9.2 giờ 552 phút Thời gian trực thăng
  • 40.5 giờ 2428 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Cajamarca và Santiago
Cajamarca Pê-ru 01 tháng sáu02:08
Santiago Chi-lê 01 tháng sáu03:08
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Cajamarca, Cajamarca, Pê-ru và Santiago, Región Metropolitana, Chi-lê xấp xỉ — 3 642 km (hoặc 2 185 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay Mayor General FAP Armando Revoredo Iglesias" (CJA) — "Arturo Merino Benitez" (SCL). Santiago là thủ phủ của chile. Bạn có biết rằng Cajamarca trong 36 một lần nhỏ hơn Santiago, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Cajamarca — Santiago, đừng quên thay đổi peru nuevo sol đến nội tệ — chile peso.

Để lái xe khoảng cách Cajamarca Santiago bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Pê-ru, Chi-lê). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Cajamarca — Santiago
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ