1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Kin-xa-sa — Mwene-Ditu

Khoảng cách giữa các thành phố Kin-xa-sa — Mwene-Ditu tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Kin-xa-sa, Kinshasa, Cộng hoà dân chủ Congo và Mwene-Ditu, Kasai Oriental, Cộng hoà dân chủ Congo, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Kin-xa-sa — Mwene-Ditu

  • Kin-xa-sa Cộng hoà dân chủ Congo Điểm A 7.8M XAF
  • Mwene-Ditu Cộng hoà dân chủ Congo Điểm B 189.2K XAF
  • km dặm Khoảng cách
  • 950 km
    570 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • XAF CFA Franc BEAC (XAF) Tiền tệ chính thức
  • ~ 14 giờ 0.6 ngày Thời gian ô tô
  • 1.1 một giờ 67 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.9 giờ 173 phút Thời gian trực thăng
  • 12.7 giờ 760 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Kin-xa-sa và Mwene-Ditu
Kin-xa-sa Cộng hoà dân chủ Congo 02 tháng sáu11:03
Mwene-Ditu Cộng hoà dân chủ Congo 02 tháng sáu12:03
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Kin-xa-sa, Kinshasa, Cộng hoà dân chủ Congo và Mwene-Ditu, Kasai Oriental, Cộng hoà dân chủ Congo xấp xỉ — 1 140 km (hoặc 684 dặm). Kin-xa-sa là thủ phủ của Cộng hòa Dân chủ Congo. Bạn có biết rằng Kin-xa-sa trong 41 một lần nhiều hơn Mwene-Ditu, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — cfa franc beac.

Để lái xe khoảng cách Kin-xa-sa Mwene-Ditu bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Cộng hòa Dân chủ Congo. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Kin-xa-sa — Mwene-Ditu
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ