1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Klaipėda — Mát-xcơ-va

Khoảng cách giữa các thành phố Klaipėda — Mát-xcơ-va tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Klaipėda, Klaipėda County, Lít-va và Mát-xcơ-va, Nga, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Klaipėda — Mát-xcơ-va

  • Klaipėda Lít-va Điểm A 192.3K EUR
  • Mát-xcơ-va Nga Điểm B 10.4M RUB
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 029 km
    617 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 10:35 Giờ Mùa Hè Đông Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 EUR = 95.21 RUB Euro và Đồng rúp Nga Tỷ giá hối đoái
  • ~ 15 giờ 0.6 ngày Thời gian ô tô
  • 1.2 một giờ 73 phút Thời gian trên máy bay
  • 3.1 giờ 187 phút Thời gian trực thăng
  • 13.7 giờ 823 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Klaipėda và Mát-xcơ-va
Klaipėda Lít-va 17 tháng sáu10:35
Mát-xcơ-va Nga 17 tháng sáu10:35
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Klaipėda, Klaipėda County, Lít-va và Mát-xcơ-va, Nga xấp xỉ — 1 235 km (hoặc 741 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Palanga Oro Uostas" (PLQ) — "Domodedovo Moscow Airport" (DME). Mát-xcơ-va là thủ đô của Nga. Bạn có biết rằng Klaipėda trong 54 lần nhỏ hơn Mát-xcơ-va, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Đông Âu. Đi theo tuyến đường Klaipėda — Mát-xcơ-va, đừng quên thay đổi euro đến nội tệ — đồng rúp nga.

Để lái xe khoảng cách Klaipėda Mát-xcơ-va bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Lít-va, Nga). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Klaipėda — Mát-xcơ-va
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ