1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Lu-xa-ca — Kasama

Khoảng cách giữa các thành phố Lu-xa-ca — Kasama tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Lu-xa-ca, Lusaka Province, Dăm-bi-a và Kasama, Northern Province, Dăm-bi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Lu-xa-ca — Kasama

  • Lu-xa-ca Dăm-bi-a Điểm A 1.3M ZMW
  • Kasama Dăm-bi-a Điểm B 91.1K ZMW
  • km dặm Khoảng cách
  • 653 km
    392 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 14:37 Giờ Trung Phi Chênh lệch múi giờ 0 h
  • ZMW Zambia Kwacha (ZMW) Tiền tệ chính thức
  • ~ 9 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.8 giờ 46 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.0 giờ 119 phút Thời gian trực thăng
  • 8.7 giờ 522 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Lu-xa-ca và Kasama
Lu-xa-ca Dăm-bi-a 02 tháng sáu14:37
Kasama Dăm-bi-a 02 tháng sáu14:37
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Lu-xa-ca, Lusaka Province, Dăm-bi-a và Kasama, Northern Province, Dăm-bi-a xấp xỉ — 784 km (hoặc 470 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Kenneth Kaunda International Airport" (LUN) — "Kasama Airport" (KAA). Lu-xa-ca là thủ đô của Zambia. Bạn có biết rằng Lu-xa-ca trong 14 một lần nhiều hơn Kasama, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Trung Phi. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — zambia kwacha.

Để lái xe khoảng cách Lu-xa-ca Kasama bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Zambia. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Lu-xa-ca — Kasama
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ