1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Pốt-gô-ri-xa — Tivat

Khoảng cách Pốt-gô-ri-xa — Tivat tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa Pốt-gô-ri-xa, Podgorica Municipality, Môn-tê-nê-grô và Tivat, Tivat Municipality, Môn-tê-nê-grô, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Pốt-gô-ri-xa — Tivat

  • Pốt-gô-ri-xa Môn-tê-nê-grô Điểm A 136.5K EUR
  • Tivat Môn-tê-nê-grô Điểm B 6.3K EUR
  • km dặm Khoảng cách
  • 45 km
    27 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 00:02 Giờ Mùa Hè Trung Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • EUR Euro (EUR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 1 một giờ 38.6 phút Thời gian ô tô
  • 0.1 giờ 3 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.1 giờ 8 phút Thời gian trực thăng
  • 0.6 giờ 36 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Pốt-gô-ri-xa và Tivat
Pốt-gô-ri-xa Môn-tê-nê-grô 20 có thể00:02
Tivat Môn-tê-nê-grô 20 có thể00:02
Thông tin
Khoảng cách Pốt-gô-ri-xa, Podgorica Municipality, Môn-tê-nê-grô và Tivat, Tivat Municipality, Môn-tê-nê-grô xấp xỉ — 54 km (hoặc 32 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Podgorica Airport" (TGD) — "Sân bay Tivat" (TIV). Pốt-gô-ri-xa là thủ đô của Montenegro. Bạn có biết rằng Pốt-gô-ri-xa trong 22 lần nhiều hơn Tivat, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Trung Âu. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — euro.

Để lái xe khoảng cách Pốt-gô-ri-xa Tivat bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ của Montenegro. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Pốt-gô-ri-xa — Tivat
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ