1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Natal — Florianópolis

Khoảng cách giữa các thành phố Natal — Florianópolis tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Natal, Rio Grande do Norte, Bra-xin và Florianópolis, Santa Catarina, Bra-xin, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Natal — Florianópolis

  • Natal Bra-xin Điểm A 763K BRL
  • Florianópolis Bra-xin Điểm B 412.7K BRL
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 807 km
    1 684 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 13:42 Giờ Chuẩn Brasilia Chênh lệch múi giờ 0 h
  • BRL Real của Brazil (BRL) Tiền tệ chính thức
  • ~ 40 giờ 1.7 ngày Thời gian ô tô
  • 3.3 giờ 198 phút Thời gian trên máy bay
  • 8.5 giờ 510 phút Thời gian trực thăng
  • 37.4 giờ 2246 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Natal và Florianópolis
Natal Bra-xin 20 có thể13:42
Florianópolis Bra-xin 20 có thể13:42
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Natal, Rio Grande do Norte, Bra-xin và Florianópolis, Santa Catarina, Bra-xin xấp xỉ — 3 368 km (hoặc 2 021 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Natal International Airport" (NAT) — "Sân bay quốc tế Hercílio Luz" (FLN). Bạn có biết rằng Natal trong 1.8 một lần nhiều hơn Florianópolis, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Brasilia. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — real của brazil.

Để lái xe khoảng cách Natal Florianópolis bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Brazil. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Natal — Florianópolis
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ