1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Yuzhno-Sakhalinsk — Magadan

Khoảng cách giữa các thành phố Yuzhno-Sakhalinsk — Magadan tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Yuzhno-Sakhalinsk, Vùng Sakhalinskaya, Nga và Magadan, Vùng Magadanskaya, Nga, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Yuzhno-Sakhalinsk — Magadan

  • Yuzhno-Sakhalinsk Nga Điểm A 176.5K RUB
  • Magadan Nga Điểm B 95.3K RUB
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 498 km
    899 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • RUB Đồng rúp Nga (RUB) Tiền tệ chính thức
  • ~ 21 một giờ 0.9 ngày Thời gian ô tô
  • 1.8 một giờ 106 phút Thời gian trên máy bay
  • 4.5 giờ 272 phút Thời gian trực thăng
  • 20.0 giờ 1198 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Yuzhno-Sakhalinsk và Magadan
Yuzhno-Sakhalinsk Nga 20 có thể13:19
Magadan Nga 20 có thể14:19
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Yuzhno-Sakhalinsk, Vùng Sakhalinskaya, Nga và Magadan, Vùng Magadanskaya, Nga xấp xỉ — 1 798 km (hoặc 1 079 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay Yuzhno-Sakhalinsk" (UUS) — "Aeroport g. Magadana" (GDX). Bạn có biết rằng Yuzhno-Sakhalinsk trong 1.9 một lần nhiều hơn Magadan, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đồng rúp nga.

Để lái xe khoảng cách Yuzhno-Sakhalinsk Magadan bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Nga. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Yuzhno-Sakhalinsk — Magadan
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ