1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Kếp-tao — Ma-xê-ru

Khoảng cách giữa các thành phố Kếp-tao — Ma-xê-ru tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Kếp-tao, Tây Cape, Nam Phi và Ma-xê-ru, Maseru, Lê-xô-thô, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Kếp-tao — Ma-xê-ru

  • Kếp-tao Nam Phi Điểm A 3.4M ZAR
  • Ma-xê-ru Lê-xô-thô Điểm B 118.4K LSL
  • km dặm Khoảng cách
  • 999 km
    599 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 02:00 Giờ Chuẩn Nam Phi Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 ZAR = 1.00 LSL Rand Nam Phi và Lesotho Loti Tỷ giá hối đoái
  • ~ 14 giờ 0.6 ngày Thời gian ô tô
  • 1.2 một giờ 71 phút Thời gian trên máy bay
  • 3.0 giờ 182 phút Thời gian trực thăng
  • 13.3 giờ 799 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Kếp-tao và Ma-xê-ru
Kếp-tao Nam Phi 21 có thể02:00
Ma-xê-ru Lê-xô-thô 21 có thể02:00
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Kếp-tao, Tây Cape, Nam Phi và Ma-xê-ru, Maseru, Lê-xô-thô xấp xỉ — 1 199 km (hoặc 719 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Cape Town International Airport" (CPT) — "Sân bay quốc tế Moshoeshoe I" (MSU). Ma-xê-ru là thủ đô của Lesotho. Bạn có biết rằng Kếp-tao trong 29 một lần nhiều hơn Ma-xê-ru, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Nam Phi. Đi theo tuyến đường Kếp-tao — Ma-xê-ru, đừng quên thay đổi rand nam phi đến nội tệ — lesotho loti.

Để lái xe khoảng cách Kếp-tao Ma-xê-ru bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Nam Phi, Lê-xô-thô). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Kếp-tao — Ma-xê-ru
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ