1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Saskatoon — Lethbridge

Khoảng cách giữa các thành phố Saskatoon — Lethbridge tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Saskatoon, Saskatchewan, Ca-na-đa và Lethbridge, Alberta, Ca-na-đa, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Saskatoon — Lethbridge

  • Saskatoon Ca-na-đa Điểm A 199K CAD
  • Lethbridge Ca-na-đa Điểm B 70.6K CAD
  • km dặm Khoảng cách
  • 511 km
    307 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 13:21 Giờ chuẩn miền trung Chênh lệch múi giờ 0 h
  • CAD Đô la Canada (CAD) Tiền tệ chính thức
  • ~ 7 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.6 giờ 36 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.5 một giờ 93 phút Thời gian trực thăng
  • 6.8 giờ 409 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Saskatoon và Lethbridge
Saskatoon Ca-na-đa 16 tháng sáu13:21
Lethbridge Ca-na-đa 16 tháng sáu13:21
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Saskatoon, Saskatchewan, Ca-na-đa và Lethbridge, Alberta, Ca-na-đa xấp xỉ — 613 km (hoặc 368 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Saskatoon International Airport" (YXE) — "Lethbridge Airport" (YQL). Bạn có biết rằng Saskatoon trong 3 lần nhiều hơn Lethbridge, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ chuẩn miền trung. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đô la canada.

Để lái xe khoảng cách Saskatoon Lethbridge bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Canada. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Saskatoon — Lethbridge
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ