1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách A-bu Đa-bi — Borazjan

Khoảng cách giữa các thành phố A-bu Đa-bi — Borazjan tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố A-bu Đa-bi, Abu Dhabi, Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất và Borazjan, Bushehr Province, I-ran, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách A-bu Đa-bi — Borazjan

  • A-bu Đa-bi Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất Điểm A 603.5K AED
  • Borazjan I-ran Điểm B 86.1K IRR
  • km dặm Khoảng cách
  • 620 km
    372 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 0.5 giờ 30 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 AED = 11 452 IRR United Arab Emirates Dirham và Iran Rial Tỷ giá hối đoái
  • ~ 9 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.7 giờ 44 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.9 một giờ 113 phút Thời gian trực thăng
  • 8.3 giờ 496 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, A-bu Đa-bi và Borazjan
A-bu Đa-bi Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 20 có thể03:52
Borazjan I-ran 20 có thể04:22
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố A-bu Đa-bi, Abu Dhabi, Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất và Borazjan, Bushehr Province, I-ran xấp xỉ — 744 km (hoặc 446 dặm). A-bu Đa-bi là thủ đô của UAE. Bạn có biết rằng A-bu Đa-bi trong 7 một lần nhiều hơn Borazjan, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 0.5 giờ. Đi theo tuyến đường A-bu Đa-bi — Borazjan, đừng quên thay đổi united arab emirates dirham đến nội tệ — iran rial.

Để lái xe khoảng cách A-bu Đa-bi Borazjan bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, I-ran). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường A-bu Đa-bi — Borazjan
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ