1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách A-bu Đa-bi — Al Hayl

Khoảng cách A-bu Đa-bi — Al Hayl tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa A-bu Đa-bi, Abu Dhabi, Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất và Al Hayl, Fujairah, Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách A-bu Đa-bi — Al Hayl

  • A-bu Đa-bi Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất Điểm A 603.5K AED
  • Al Hayl Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất Điểm B AED
  • km dặm Khoảng cách
  • 206 km
    124 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 05:02 Giờ Chuẩn Vùng Vịnh Chênh lệch múi giờ 0 h
  • AED United Arab Emirates Dirham (AED) Tiền tệ chính thức
  • ~ 3 giờ 0.1 ngày Thời gian ô tô
  • 0.2 giờ 15 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.6 giờ 37 phút Thời gian trực thăng
  • 2.7 giờ 165 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, A-bu Đa-bi và Al Hayl
A-bu Đa-bi Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 20 có thể05:02
Al Hayl Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 20 có thể05:02
Thông tin
Khoảng cách A-bu Đa-bi, Abu Dhabi, Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất và Al Hayl, Fujairah, Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất xấp xỉ — 247 km (hoặc 148 dặm). A-bu Đa-bi là thủ đô của UAE. Không có sự khác biệt về thời gian giữa các đối tượng này, chúng nằm trong cùng múi giờ. — Giờ Chuẩn Vùng Vịnh. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — united arab emirates dirham.

Để lái xe khoảng cách A-bu Đa-bi Al Hayl bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua UAE. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường A-bu Đa-bi — Al Hayl
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ