1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Charlotte — Fayetteville

Khoảng cách giữa các thành phố Charlotte — Fayetteville tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Charlotte, Bắc Carolina, Hoa Kỳ và Fayetteville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Charlotte — Fayetteville

  • Charlotte Hoa Kỳ Điểm A 731.4K USD
  • Fayetteville Hoa Kỳ Điểm B 200.6K USD
  • km dặm Khoảng cách
  • 180 km
    108 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 08:24 Giờ mùa hè miền đông Chênh lệch múi giờ 0 h
  • USD Đô la Mĩ (USD) Tiền tệ chính thức
  • ~ 3 giờ 0.1 ngày Thời gian ô tô
  • 0.2 giờ 13 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.5 giờ 33 phút Thời gian trực thăng
  • 2.4 giờ 144 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Charlotte và Fayetteville
Charlotte Hoa Kỳ 20 tháng sáu08:24
Fayetteville Hoa Kỳ 20 tháng sáu08:24
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Charlotte, Bắc Carolina, Hoa Kỳ và Fayetteville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ xấp xỉ — 216 km (hoặc 130 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Charlotte Douglas International Airport" (CLT) — "Fayetteville Regional Airport" (FAY). Bạn có biết rằng Charlotte trong 4 lần nhiều hơn Fayetteville, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ mùa hè miền đông. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đô la mĩ.

Để lái xe khoảng cách Charlotte Fayetteville bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Hoa Kỳ. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Charlotte — Fayetteville
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ