1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Oen-ling-tơn — Gisborne

Khoảng cách Oen-ling-tơn — Gisborne tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa Oen-ling-tơn, Wellington, Niu Di-lân và Gisborne, Gisborne, Niu Di-lân, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Oen-ling-tơn — Gisborne

  • Oen-ling-tơn Niu Di-lân Điểm A 381.9K NZD
  • Gisborne Niu Di-lân Điểm B 34.3K NZD
  • km dặm Khoảng cách
  • 402 km
    241 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 04:44 Giờ Chuẩn New Zealand Chênh lệch múi giờ 0 h
  • NZD New Zealand Dollar (NZD) Tiền tệ chính thức
  • ~ 6 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.5 giờ 28 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.2 một giờ 73 phút Thời gian trực thăng
  • 5.4 giờ 322 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Oen-ling-tơn và Gisborne
Oen-ling-tơn Niu Di-lân 21 có thể04:44
Gisborne Niu Di-lân 21 có thể04:44
Thông tin
Khoảng cách Oen-ling-tơn, Wellington, Niu Di-lân và Gisborne, Gisborne, Niu Di-lân xấp xỉ — 482 km (hoặc 289 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay quốc tế Wellington" (WLG) — "Gisborne Airport" (GIS). Oen-ling-tơn là thủ đô của New Zealand. Bạn có biết rằng Oen-ling-tơn trong 11 một lần nhiều hơn Gisborne, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn New Zealand. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — new zealand dollar.

Để lái xe khoảng cách Oen-ling-tơn Gisborne bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua New Zealand. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Oen-ling-tơn — Gisborne
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ