1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Limon — La Ceiba

Khoảng cách giữa các thành phố Limon — La Ceiba tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Limon, Limón Province, Cốt-xta-ri-ca và La Ceiba, Atlántida, Hon-đu-rát, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Limon — La Ceiba

  • Limon Cốt-xta-ri-ca Điểm A 63.1K CRC
  • La Ceiba Hon-đu-rát Điểm B 130.2K HNL
  • km dặm Khoảng cách
  • 760 km
    456 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 11:14 Giờ chuẩn miền trung Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 CRC = 0.05 HNL Costa Rica Colón và Honduras Lempira Tỷ giá hối đoái
  • ~ 11 giờ 0.5 ngày Thời gian ô tô
  • 0.9 giờ 54 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.3 giờ 138 phút Thời gian trực thăng
  • 10.1 giờ 608 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Limon và La Ceiba
Limon Cốt-xta-ri-ca 20 có thể11:14
La Ceiba Hon-đu-rát 20 có thể11:14
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Limon, Limón Province, Cốt-xta-ri-ca và La Ceiba, Atlántida, Hon-đu-rát xấp xỉ — 912 km (hoặc 547 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "" () — "Aeropuerto Internacional Goloson" (LCE). Bạn có biết rằng Limon trong 2 lần nhỏ hơn La Ceiba, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ chuẩn miền trung. Đi theo tuyến đường Limon — La Ceiba, đừng quên thay đổi costa rica colón đến nội tệ — honduras lempira.

Để lái xe khoảng cách Limon La Ceiba bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Cốt-xta-ri-ca, Hon-đu-rát). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Limon — La Ceiba
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ