1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Jacksonville — Gainesville

Khoảng cách giữa các thành phố Jacksonville — Gainesville tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ và Gainesville, Florida, Hoa Kỳ, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Jacksonville — Gainesville

  • Jacksonville Hoa Kỳ Điểm A 821.8K USD
  • Gainesville Hoa Kỳ Điểm B 124.4K USD
  • km dặm Khoảng cách
  • 99 km
    59 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 02:21 Giờ mùa hè miền đông Chênh lệch múi giờ 0 h
  • USD Đô la Mĩ (USD) Tiền tệ chính thức
  • ~ 1 một giờ 84.9 phút Thời gian ô tô
  • 0.1 giờ 7 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.3 giờ 18 phút Thời gian trực thăng
  • 1.3 một giờ 79 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Jacksonville và Gainesville
Jacksonville Hoa Kỳ 20 có thể02:21
Gainesville Hoa Kỳ 20 có thể02:21
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ và Gainesville, Florida, Hoa Kỳ xấp xỉ — 119 km (hoặc 71 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay quốc tế Jacksonville" (JAX) — "Gainesville Regional Airport" (GNV). Bạn có biết rằng Jacksonville trong 7 một lần nhiều hơn Gainesville, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ mùa hè miền đông. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đô la mĩ.

Để lái xe khoảng cách Jacksonville Gainesville bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Hoa Kỳ. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Jacksonville — Gainesville
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ